1. Cấu tạo của van cầu (Globe valve) — 5 loại thân van phổ biến

Van cầu gồm 5 nhóm hình dáng cấu tạo khác nhau, thường thì cấu tạo van cầu cho các kiểu dáng luôn có 9 chi tiết chính là: thân (body), nắp (bonnet), trục – ty van (stem), đĩa/plug, ghế/seat, gioăng làm kín, bộ chèn – packing/gland, cùm/yoke và tay quay hoặc bộ truyền động. Van cầu là van chuyển động tịnh tiến: sử dụng tay quay để đóng mở, điều tiết dòng chảy khi ép đĩa van xuống, và mở đĩa van lên đều điều tiết/mở. 

Phân loại theo hình dáng thân van cầu
Phân loại theo hình dáng thân van cầu

Vậy chúng chỉ khác nhau ở hình dáng van, góc van, đĩa trục có hình dáng khác nhau từ đó áp suất tổn thất và khả năng điều tiết của từng loại cũng có điểm khác biệt.

Nếu bạn cần một góc nhìn tổng thể về van cầu này:

Thì hãy xem ngay bài viết ngay dưới , chúng tôi đã tổng hợp và liệt kê lại 1 cách chi tiết và dễ đọc nhất về cấu tạo chung, các loại van cầu phổ biến, cách lựa chọn và các lỗi thường gặp phải cho bạn tham khảo!

Cấu tạo van cầu chữ T (T-pattern / Z-body)

thân van nằm ngang dạng chữ Z, chuyển động trục vuông góc với trục ống và chiều dòng chảy dẫn đến dòng chảy phải chuyển hướng 2 lần, chuyển hướng góc lớn(dạngZ/S) dẫn đến việc tổn thất áp tương đối cao

Cấu tạo van cầu chữ T (T-pattern / Z-body)
Cấu tạo van cầu chữ T (T-pattern / Z-body)

Thế mạnh: Điều tiết lưu chất và dòng chảy tốt đặc biệt là cho hệ khí, hơi, dễ bải trì thay thế khi hỏng hóc, Thân van tròn phình dòng chảy đi qua được nhiều hơn các dòng khác, phù hợp hơn cho cụm bypass.

Lưu ý: đối với hệ ống áp thấp nền đề xuất loại khác bởi tổn thất áp loại này khá lớn.
Nguồn kỹ thuật mô tả cấu trúc và đặc tính: Wermac; QRC Valves; Trupply.

Cấu tạo van cầu chữ Y (Y-pattern / Wye-body)

Thân van được thiết kế trục và ghế nghiêng ~45° so với dòng chảy → dòng chảy vào van sẽ chảy thẳnggiảm tổn thấp áp hơn so với các loại còn lại, bên cạnh đó đặc tính tiết lưu “mềm” vẫn được giữ lại.

Cấu tạo van cầu chữ Y (Y-pattern / Wye-body)
Cấu tạo van cầu chữ Y (Y-pattern / Wye-body)

Thường thiết kế OS&Y (outside stem & yoke), thường sẽ phù hợp với môi trường áp thấp cần ít tổn thất áp suất, ở các vị trí cần tiết lưu lưu lượng liên tục, các tuyến xả, môi trường nhiệt độ cao/hơi.
Tài liệu nhà sản xuất và mô tả kỹ thuật: Trillium Flow; Ladish; Trupply.

Cấu tạo van cầu 3 ngã (Three-way globe)

Thân 3 cổng với đĩa/plug đặc tính (characterized plug) cho 2 cấu hình:

  • Mixing: hai vào (A+B), một ra (AB) – trộn lưu lượng từ các dòng lại với nhau.
  • Diverting: một vào (AB), hai ra (A/B) – phân dòng/tách dòng.

Đi kèm bộ điều khiển giúp điều khiển liên tục cho (HVAC, trao đổi nhiệt)

Cấu tạo van cầu 3 ngã (Three-way globe)
Cấu tạo van cầu 3 ngã (Three-way globe)

Ưu/nhược: tích hợp trộn/chia trong một thân → gọn đường ống; cần chọn đúng đặc tính plug để tránh giao thoa lưu lượng.
Tham khảo danh mục 2-way/3-way globe valve của Belimo để biết thêm thông tin chi tiết.

Cấu tạo van cầu chữ W

Van cầu chữ W hay còn được gọi là van cầu chữ Ngã có cấu tạo gần giống với van cầu chữ T, trục van và đĩa van hoạt động thẳng đứng góc 90 độ so với chiều dòng chảy, dòng chảy chảy qua đĩa van và van tạo thành dòng giống chữ W

Cấu tạo của van cầu
Cấu tạo của van cầu

Ưu điểm: dễ điều tiết lưu lượng, dòng chảy, chịu nhiệt/áp suất tốt phụ hợp với hơi/nhiệt nóng 

Nhược điểm: Tổn thất áp suất lớn, lưu lượng chảy qua van ở mức tương đối không phù hợp với hệ thống áp nhỏ.

Cấu tạo van cầu góc (Angle-pattern globe)

Cửa vào – ra vuông góc 90° ngay trong thân van → vừa đổi hướng dòng, vừa điều tiết/đóng mở; có thể thay thế 1 co 90° + 1 van.

Phù hợp vị trí góc hẹp, xả đáy/blowdown, hoặc khi cần đổi hướng ngay tại điểm điều tiết.

Cấu tạo van cầu góc (Angle-pattern globe)
Cấu tạo van cầu góc (Angle-pattern globe)

Ưu điểm: điều hướng tốt, tiết kiệm diện tích, tổn thất áp suất vừa phảiNhược điểm: ứng dụng hẹp, khó thay thế bởi tính phổ biến, kích thước và chủng loại hạn chế.

2. Nguyên lý hoạt động của 5 loại van cầu 

Nguyên lý hoạt động van cầu chữ T

Trục (ty van) truyền động theo phương thẳng đứng, ép đĩa van xuống ghế van nằm ngang.

Khi đóng, đĩa ép kín vào ghế, ngăn hoàn toàn lưu chất.

Nguyên lý hoạt động van cầu chữ T
Nguyên lý hoạt động van cầu chữ T

Khi mở dần, khe hở giữa đĩa và ghế tăng lên, cho phép dòng chảy đi qua theo hướng gấp khúc (dạng Z).

Do dòng phải rẽ ngoặt 2 lần, tổn thất áp cao nhưng đổi lại khả năng tiết lưu chính xác.

Nguyên lý hoạt động van cầu chữ Y

  • Ty van và ghế đặt nghiêng ~45° so với đường ống.
  • Khi vận hành, đĩa di chuyển chéo, dòng chảy đi qua gần như theo đường thẳng, chỉ lệch nhẹ.
Nguyên lý hoạt động van cầu chữ Y
Nguyên lý hoạt động van cầu chữ Y
  • Kết quả: tổn thất áp thấp hơn, lưu lượng ổn định, vẫn duy trì được khả năng điều tiết.
  • Thường dùng trong hệ thống hơi, nơi cần tiết lưu liên tục.

Nguyên lý hoạt động van cầu 3 ngã

  • Có 1 plug (hoặc 2 cửa điều khiển) để điều tiết dòng chảy giữa 3 cửa kết nối.
  • Có hai cơ chế chính:
    • Mixing (trộn): Hai dòng lưu chất (A + B) được đưa vào, van điều tiết để trộn lại và cho ra 1 cửa chung (AB).
    • Diverting (chia): Một dòng vào (AB), sau đó phân chia sang 2 cửa ra (A và B) với tỉ lệ khác nhau.
Nguyên lý hoạt động van cầu 3 ngã
Nguyên lý hoạt động van cầu 3 ngã
  • Nguyên lý dựa trên vị trí plug thay đổi, đóng – mở từng cửa để kiểm soát hướng và lưu lượng.

Nguyên lý hoạt động van cầu chữ W

Tương đương với cầu chữ T van cầu chữ W cũng có trục van 90 độ khi chuyển động sẽ ép trục van xuống kín bề mặt ghế van – Van đóng đĩa van mở khi xoay trục van kéo đĩa van lên trên.

Nguyên lý hoạt động van cầu chữ W
Nguyên lý hoạt động van cầu chữ W

Dòng chảy sẽ phải chuyển hướng 2 lần, tổn thất áp cao.

Nguyên lý hoạt động van cầu góc

Cửa vào và cửa ra đặt vuông góc 90° trong cùng một thân van.

Khi tay quay/truyền động tác động, ty van ép đĩa xuống ghế đặt ngay tại góc nối giữa hai cửa.

Đóng → đĩa ép kín ghế, chặn dòng ngay tại góc.

Nguyên lý hoạt động van cầu góc
Nguyên lý hoạt động van cầu góc

Mở → dòng chảy đi thẳng vào và đổi hướng 90° để thoát ra ngoài.

Vừa thực hiện chức năng điều tiết vừa đổi hướng dòng, thường dùng tại vị trí xả đáy hoặc đổi hướng gấp khúc trong hệ thống.ng

Bảng so sánh nguyên lý hoạt động các loại van cầu

Loại van cầuNguyên lý hoạt độngĐặc điểm dòng chảyTổn thất áp suấtKhả năng điều tiếtỨng dụng điển hình
Chữ T (Z-body)Ty van di chuyển thẳng đứng, đĩa ép xuống ghế nằm ngang; dòng chảy đổi hướng 2 lầnGấp khúc (dạng Z)Cao nhấtRất tốt, chính xácHệ thống hơi, nước; nơi cần tiết lưu ổn định
Chữ Y (Y-body)Ghế & ty van đặt nghiêng 45°; đĩa nâng/hạ theo phương chéoGần như thẳng, lệch nhẹThấp hơn chữ TTốtHệ thống hơi, đường ống chính; tiết lưu liên tục
3 ngã (Mixing/Diverting)Plug/đĩa điều chỉnh tỷ lệ lưu lượng giữa 3 cửa (2 vào – 1 ra hoặc 1 vào – 2 ra)Có thể trộn hoặc chia dòngTrung bìnhRất linh hoạtHVAC, điều khiển nhiệt, trao đổi nhiệt
Chữ W / Ngã (Double-ported)2 đĩa – 2 ghế đối xứng; cùng mở/đóng, cân bằng lực thủy lựcChia đôi dòng, tạo xoáyTrung bìnhTốt, giảm lực truyền độngVan lớn, áp cao, nơi cần tiết kiệm lực đóng mở
Góc (Angle pattern)Đĩa đóng/mở ngay tại góc nối 90° giữa 2 cửaDòng đổi hướng 90°Trung bình – caoTốtXả đáy, blowdown, đổi hướng gấp khúc

3. Các tiêu chuẩn phổ biến của van cầu hiện nay

Tiêu chuẩnPhạm vi / Nội dung chínhỨng dụng với van cầuGhi chú / Tham khảo
ASME B16.34Thiết kế/chế tạo van thép: bảng áp suất–nhiệt độ, vật liệu, yêu cầu kiểm tra.Áp dụng phổ biến cho van cầu thép, dùng để xác định áp suất danh định và vật liệu.Tiêu chuẩn nền tảng cho van công nghiệp.
ASME B16.5Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích (Class 150 → 2500).Lựa chọn mặt bích cho thân van và kết nối đường ống.Rất phổ biến trong các dự án dầu khí, công nghiệp.
API 598Thử nghiệm độ kín, áp lực thân và seat.Kiểm tra rò rỉ cho van cầu trước khi xuất xưởng.Yêu cầu bắt buộc trong hầu hết dự án.
ISO 5208Quy định mức rò (A–G) và cách thử kín van kim loại.Đánh giá độ kín của van cầu theo chuẩn quốc tế.Phù hợp thị trường toàn cầu.
ASTM A216 / A216MTiêu chuẩn vật liệu thép đúc (WCB, LCB…).Vật liệu phổ biến cho thân van cầu.Chọn vật liệu tùy môi trường sử dụng.
EN 12266-1/2Tiêu chuẩn châu Âu cho thử nghiệm độ kín và áp lực van.Được dùng khi xuất khẩu sang EU.Thay thế dần API 598 trong một số dự án châu Âu.
ASME B16.10Kích thước face-to-face / end-to-end của van.Đảm bảo van lắp vừa trong hệ thống.Quan trọng khi thay thế van cũ.
ASME B16.11 / DIN / EN 1092 / JIS B2220Các tiêu chuẩn kết nối khác: socket weld, threaded, mặt bích DIN/EN, JIS.Áp dụng theo vùng hoặc yêu cầu riêng.Chọn chuẩn kết nối phù hợp hệ thống.
API 623 / BS 1873 / DIN EN 13709Tiêu chuẩn thiết kế khác cho van cầu công nghiệp.Dùng theo yêu cầu dự án, dầu khí, nhiệt độ cao.Ít phổ biến hơn ASME B16.34.
ISO 9001, CE, ATEXTiêu chuẩn quản lý chất lượng, chứng nhận châu Âu, chống cháy nổ.Đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng van.Bổ trợ ngoài thiết kế chính.

4. Thông số kỹ thuật của các loại van cầu

Van cầu gang (Cast Iron / Ductile Iron Globe Valve)

Van cầu gang (Cast Iron Globe Valve)
Van cầu gang (Cast Iron Globe Valve)
Hạng mụcThông số phổ biếnGhi chú
Kích thướcDN15 – DN300 (1/2” – 12”)Thường dùng trong hệ thống nước, HVAC.
Áp suất làm việcPN10, PN16Áp suất trung bình, không phù hợp cho hệ thống quá cao.
Nhiệt độ làm việc-10°C → +200°CKhông chịu nhiệt quá cao.
Vật liệu thânGang xám (GG25), Gang dẻo (GGG40/50)Lựa chọn theo độ bền cơ học.
Kết nốiMặt bích EN 1092-2, JIS 10K, BS PN16Phổ biến ở hệ thống nước & PCCC.
Ứng dụngNước sạch, nước thải nhẹ, HVAC, hệ thống PCCCKhông khuyến khích dùng cho hóa chất mạnh hoặc hơi quá nhiệt.

Van cầu thép (Carbon Steel Globe Valve)

Van cầu thép (Carbon Steel Globe Valve)
Van cầu thép (Carbon Steel Globe Valve)
Hạng mụcThông số phổ biếnGhi chú
Kích thướcDN15 – DN600 (1/2” – 24”)Có thể lên tới DN1200 tùy hãng.
Áp suất làm việcPN16 → PN160 / Class 150 – 1500Phù hợp hệ thống công nghiệp, dầu khí.
Nhiệt độ làm việc-29°C → +425°C (WCB)Thép hợp kim có thể cao hơn.
Vật liệu thânThép đúc WCB, LCB, WC6, WC9Chịu áp và nhiệt tốt.
Kết nốiMặt bích ASME B16.5, hàn BW/SW, ren NPTĐa dạng chuẩn quốc tế.
Ứng dụngDầu khí, hơi nước áp suất cao, nhà máy điện, công nghiệp nặngThường dùng thay van gang khi cần độ bền cao.

Van cầu inox (Stainless Steel Globe Valve)

Van cầu inox (Stainless Steel Globe Valve)
Van cầu inox (Stainless Steel Globe Valve)
Hạng mụcThông số phổ biếnGhi chú
Kích thướcDN15 – DN300 (1/2” – 12”)Một số hãng có đến DN600.
Áp suất làm việcPN16 → PN100 / Class 150 – 600Đáp ứng cả công nghiệp và thực phẩm.
Nhiệt độ làm việc-196°C → +560°CDùng được cho môi trường cryogenic và nhiệt cao.
Vật liệu thânInox 304, 316, CF8, CF8MChống ăn mòn, phù hợp hóa chất.
Kết nốiMặt bích, hàn, ren (BSP/NPT), clamp (cho thực phẩm)Linh hoạt tùy ngành.
Ứng dụngThực phẩm, dược phẩm, hóa chất ăn mòn, hệ thống hơi siêu sạchƯu tiên khi yêu cầu chống gỉ sét.

Van cầu đồng (Bronze / Brass Globe Valve)

Van cầu đồng (Brass/Bronze Globe Valve)
Van cầu đồng (Brass/Bronze Globe Valve)
Hạng mụcThông số phổ biếnGhi chú
Kích thướcDN15 – DN100 (1/2” – 4”)Chủ yếu dùng cho cỡ nhỏ.
Áp suất làm việcPN10 – PN25Áp suất thấp → trung bình.
Nhiệt độ làm việc-10°C → +180°CKhông chịu được nhiệt cao.
Vật liệu thânĐồng thau, BronzeDễ gia công, nhẹ, chống ăn mòn nước.
Kết nốiRen trong/ngoài (BSP/NPT), một số loại mặt bích nhỏPhù hợp đường ống dân dụng.
Ứng dụngNước sinh hoạt, khí nén, dầu nhẹ, hệ dân dụng, tàu thủyKhông dùng cho môi trường hóa chất mạnh.

Van công nghiệp Giá Rẻ

Nếu ban đang cần tư vấn hay đang phân vân không biết chọn loại van cầu nào cho hệ thống:

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn

Van Công Nghiệp Giá Rẻ chuyên cung cấp thiết bị van cho các hệ thống cấp thoát nước, hơi nóng, khí nén, dầu và hóa chất.

1 bình luận về “Nguyên lý – Cấu tạo van cầu chi tiết | 5 loại van cầu

  1. Pingback: Van cầu (Globe Valve) – Góc nhìn tổng thể ứng dụng của từng loại chất liệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục